Characters remaining: 500/500
Translation

bài học

Academic
Friendly

Từ "bài học" trong tiếng Việt hai nghĩa chính. Đầu tiên, có thể được hiểu một phần kiến thức học sinh hoặc sinh viên phải học trong trường học. Thứ hai, "bài học" cũng mang nghĩa rộng hơn, chỉ những kinh nghiệm, bài học cuộc sống tác dụng giáo dục, giúp con người rút ra được những điều bổ ích từ các tình huống trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Bài học trong giáo dục (Nghĩa 1):

    • Đây những nội dung giáo viên giảng dạy trong lớp học. Mỗi môn học thường nhiều bài học khác nhau.
    • dụ:
  2. Bài học cuộc sống (Nghĩa 2):

    • Đây những kinh nghiệm quý báu con người tích lũy được qua các tình huống trong cuộc sống. Những bài học này giúp chúng ta trưởng thành phát triển.
    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "bài học" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa:
    • "Rút ra bài học": Nghĩa là tổng kết những điều đã học được từ một trải nghiệm nào đó.
    • "Những bài học của cách mạng tháng Tám": Nghĩa là những kinh nghiệm kiến thức lịch sử từ sự kiện cách mạng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "kiến thức", "kinh nghiệm".
  • Từ đồng nghĩa: "bài học" có thể được tương đương với "học hỏi", "bài học cuộc sống".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "bài học", cần chú ý tới ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa giáo dục nghĩa cuộc sống.
  • Trong văn viết, bạn có thể thấy nhiều cụm từ như "bài học kinh nghiệm", "bài học quý giá" thể hiện chiều sâu của bài học người nói muốn nhấn mạnh.
Tóm lại:

"Bài học" một từ rất đa nghĩa hữu ích trong tiếng Việt. không chỉ dùng để chỉ kiến thức học thuật còn những kinh nghiệm sống quý báu.

  1. d. 1 Bài học sinh phải học. 2 Điều tác dụng giáo dục, kinh nghiệm bổ ích. Những bài học của Cách mạng tháng Tám. Rút ra bài học.

Comments and discussion on the word "bài học"